Có 2 kết quả:

不可救药 bù kě jiù yào ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄐㄧㄡˋ ㄧㄠˋ不可救藥 bù kě jiù yào ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄐㄧㄡˋ ㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) incurable
(2) incorrigible
(3) beyond cure
(4) hopeless

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) incurable
(2) incorrigible
(3) beyond cure
(4) hopeless

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0